Đọc nhanh: 张网 (trương võng). Ý nghĩa là: lưới đáy. Ví dụ : - 一张网 một tay lưới
张网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới đáy
- 一张 网
- một tay lưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张网
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 这张 网破 了 , 得 补一补
- Trang mạng này bị hỏng rồi, cần được sửa chữa.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 这 几张 网是 用来 捕鱼 的
- Những lưới này được sử dụng để đánh cá.
- 一张 网
- một tay lưới
- 他 撒 下 了 一张 网
- Anh ta thả xuống một tấm lưới.
- 不仅 我 , 小张 也 没 去 学校
- Không chỉ tôi, Tiểu Trương cũng không đến trường.
- 他 在 湖中 张 网罗 虾
- Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
网›