张网 zhāng wǎng
volume volume

Từ hán việt: 【trương võng】

Đọc nhanh: 张网 (trương võng). Ý nghĩa là: lưới đáy. Ví dụ : - 一张网 một tay lưới

Ý Nghĩa của "张网" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

张网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưới đáy

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一张 yīzhāng wǎng

    - một tay lưới

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张网

  • volume volume

    - 两张床 liǎngzhāngchuáng 中间 zhōngjiān liú 一尺 yīchǐ kuān de 当儿 dāngér

    - giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 网破 wǎngpò le 补一补 bǔyībǔ

    - Trang mạng này bị hỏng rồi, cần được sửa chữa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhāng 网罗 wǎngluó 麻雀 máquè

    - Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.

  • volume volume

    - zhè 几张 jǐzhāng 网是 wǎngshì 用来 yònglái 捕鱼 bǔyú de

    - Những lưới này được sử dụng để đánh cá.

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng wǎng

    - một tay lưới

  • volume volume

    - xià le 一张 yīzhāng wǎng

    - Anh ta thả xuống một tấm lưới.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn 小张 xiǎozhāng méi 学校 xuéxiào

    - Không chỉ tôi, Tiểu Trương cũng không đến trường.

  • volume volume

    - zài 湖中 húzhōng zhāng 网罗 wǎngluó xiā

    - Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao