Đọc nhanh: 张紧轮 (trương khẩn luân). Ý nghĩa là: Máy kéo căng (bánh vặn tăng buli).
张紧轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy kéo căng (bánh vặn tăng buli)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张紧轮
- 中编 的 情节 很 紧张
- Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 他 听 了 这 一番话 , 紧张 的 心情 渐渐 弛缓 下来
- nghe xong những lời ấy, tâm trạng căng thẳng của anh ta dần dần dịu lại.
- 他 在 处于 紧张状态 中
- Anh ấy đang trong trạng thái căng thẳng.
- 他 因为 紧张 而 哆嗦
- Anh ấy run lẩy bẩy vì căng thẳng.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 他 显得 有些 紧张
- Anh ấy trông có chút căng thẳng.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
紧›
轮›