Đọc nhanh: 张廷玉 (trương đình ngọc). Ý nghĩa là: Zhang Tingyu (1672-1755), chính trị gia nhà Thanh, thượng thư của ba vị hoàng đế kế tiếp, giám sát việc biên soạn Lịch sử nhà Minh 明 史 và Khang Hy Dictionary 康熙字典.
张廷玉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhang Tingyu (1672-1755), chính trị gia nhà Thanh, thượng thư của ba vị hoàng đế kế tiếp, giám sát việc biên soạn Lịch sử nhà Minh 明 史 và Khang Hy Dictionary 康熙字典
Zhang Tingyu (1672-1755), Qing politician, senior minister to three successive emperors, oversaw compilation of History of the Ming Dynasty 明史 [Ming2shǐ] and the Kangxi Dictionary 康熙字典 [KāngxīZi4diǎn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张廷玉
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 东张西望
- Nhìn bên này, ngó bên kia.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 首次 参赛 , 我 不免 紧张
- Lần đầu tham gia thi đấu, tôi không tránh khỏi lo lắng.
- 东张西望 , 道听途说 , 决然 得不到 什么 完全 的 知识
- nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
廷›
张›
玉›