Đọc nhanh: 张店区 (trương điếm khu). Ý nghĩa là: Quận Zhangdian của thành phố Truy Bác 淄博 市 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Zhangdian của thành phố Truy Bác 淄博 市 , Sơn Đông
Zhangdian district of Zibo city 淄博市 [Zi1 bó shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张店区
- 张家 店铺 今日 开张
- Cửa hàng của nhà họ Trương khai trương ngày hôm nay.
- 这 张店 马上 要 开张
- Cửa hàng này sắp khai trương.
- 一张 网
- một tay lưới
- 开业典礼 是 一家 企业 或 店铺 在 成立 或 开张 时
- Lễ khai trương là khi công ty, cửa hàng được thành lập hoặc khai trương
- 这家 药店 明日 开张
- tiệm thuốc này ngày mai khai trương.
- 他们 走进 旅店 , 三个 人 坐在 同 一张 桌子 旁
- Họ bước vào khách sạn ,ba người ngồi cùng một bàn.
- 皇后区 有 四季 酒店 吗
- Có Four Seasons ở Queens không?
- 他 在 区里 开 完会 , 顺路到 书店 看 了 看
- anh ấy họp xong, tiện đường tới hiệu sách xem qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
店›
张›