yóu
volume volume

Từ hán việt: 【do.dao.lựu.chựu.diêu】

Đọc nhanh: (do.dao.lựu.chựu.diêu). Ý nghĩa là: do; căn cứ vào; từ, lời bói; lời đoán (coi bói), lao dịch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Giới từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. do; căn cứ vào; từ

同'由'6.,7.

✪ 2. lời bói; lời đoán (coi bói)

古时占卜的文辞

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lao dịch

同'徭'

✪ 2. ca dao; tin vịt; tin đồn nhảm

同'谣'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yáo , Yóu , Zhòu
    • Âm hán việt: Chựu , Dao , Diêu , Do , Lựu
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUHVF (月山竹女火)
    • Bảng mã:U+7E47
    • Tần suất sử dụng:Thấp