部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【do.dao.lựu.chựu.diêu】
Đọc nhanh: 繇 (do.dao.lựu.chựu.diêu). Ý nghĩa là: do; căn cứ vào; từ, lời bói; lời đoán (coi bói), lao dịch.
繇 khi là Giới từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. do; căn cứ vào; từ
同'由'6.,7.
✪ 2. lời bói; lời đoán (coi bói)
古时占卜的文辞
繇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lao dịch
同'徭'
✪ 2. ca dao; tin vịt; tin đồn nhảm
同'谣'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繇
繇›
Tập viết