弗迪南 fú dí nán
volume volume

Từ hán việt: 【phất địch na】

Đọc nhanh: 弗迪南 (phất địch na). Ý nghĩa là: Ferdinand (tên). Ví dụ : - 我猜弗迪南出局了 Vì vậy, sau đó tôi đoán Ferdinand đã ra ngoài.

Ý Nghĩa của "弗迪南" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弗迪南 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ferdinand (tên)

Ferdinand (name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - cāi 迪南 dínán 出局 chūjú le

    - Vì vậy, sau đó tôi đoán Ferdinand đã ra ngoài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弗迪南

  • volume volume

    - 弗兰克 fúlánkè · 普拉 pǔlā 迪是 díshì 同性 tóngxìng 婚姻 hūnyīn de 忠实 zhōngshí 支持者 zhīchízhě

    - Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 四川 sìchuān chū 楠木 nánmù

    - Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.

  • volume volume

    - 黎族 lízú 主要 zhǔyào 生活 shēnghuó zài 海南岛 hǎinándǎo

    - Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.

  • volume volume

    - yún tuǐ ( 云南 yúnnán 宣威 xuānwēi 一带 yīdài 出产 chūchǎn de 火腿 huǒtuǐ )

    - chân giò hun khói Vân Nam

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 天南地北 tiānnándìběi shuō le hǎo 半天 bàntiān

    - hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 越南 yuènán de 风俗 fēngsú

    - Tìm hiểu phong tục Việt Nam.

  • volume volume

    - cāi 迪南 dínán 出局 chūjú le

    - Vì vậy, sau đó tôi đoán Ferdinand đã ra ngoài.

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié shì 越南 yuènán de 传统节日 chuántǒngjiérì

    - Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phất
    • Nét bút:フ一フノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLN (中中弓)
    • Bảng mã:U+5F17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLW (卜中田)
    • Bảng mã:U+8FEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao