Đọc nhanh: 引论 (dẫn luận). Ý nghĩa là: lời tựa.
引论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời tựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引论
- 这场 讨论 引发 了 争论
- Cuộc thảo luận này đã gây ra tranh cãi.
- 这个 问题 引发 尖锐 的 争论
- Vấn đề này đã gây ra cuộc tranh luận kịch liệt.
- 这个 新闻 引起 了 舆论
- Tin tức này đã gây ra dư luận.
- 引语 引导 了 我们 的 讨论
- Câu trích dẫn đã dẫn dắt cuộc thảo luận.
- 他 的 言论 引发 了 争议
- Lời nói của anh ấy đã gây ra tranh cãi.
- 他 的 决定 引起 了 很多 议论
- Quyết định của anh ấy đã gây ra nhiều ý kiến.
- 这次 变 引发 了 很多 讨论
- Biến cố này đã gây ra nhiều cuộc thảo luận.
- 文章 引起 了 激烈 的 讨论
- Bài viết đã gây ra cuộc tranh luận sôi nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
论›