引渡 yǐndù
volume volume

Từ hán việt: 【dẫn độ】

Đọc nhanh: 引渡 (dẫn độ). Ý nghĩa là: chỉ dẫn, dẫn độ; đưa phạm nhân ở nước ngoài về nước xét xử. Ví dụ : - 引渡迷津 đưa qua khỏi bến mê.

Ý Nghĩa của "引渡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

引渡 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chỉ dẫn

引导人渡过 (水面);指引

Ví dụ:
  • volume volume

    - 引渡 yǐndù 迷津 míjīn

    - đưa qua khỏi bến mê.

✪ 2. dẫn độ; đưa phạm nhân ở nước ngoài về nước xét xử

甲国应乙国的请求,把乙国逃到甲国的犯人拘捕,解交乙国

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引渡

  • volume volume

    - 龙舟竞渡 lóngzhōujìngdù

    - đua thuyền rồng.

  • volume volume

    - 引渡 yǐndù 迷津 míjīn

    - đưa qua khỏi bến mê.

  • volume volume

    - 乘船 chéngchuán 济渡 jìdù 河流 héliú

    - Anh ấy đi thuyền qua sông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiàng 荒漠 huāngmò 宣战 xuānzhàn 引水 yǐnshuǐ 灌溉 guàngài 植树造林 zhíshùzàolín

    - họ tiến hành khai thác hoang mạc, dẫn nước tưới, trồng cây tạo rừng.

  • volume volume

    - 不安 bùān de 神色 shénsè 引发 yǐnfā le 谣传 yáochuán shuō 警方 jǐngfāng 发生 fāshēng le 某些 mǒuxiē 纠葛 jiūgé

    - Tình trạng bất an của anh ấy đã khiến cho tin đồn lan truyền rằng anh ấy đã có mâu thuẫn với cảnh sát.

  • volume volume

    - shū de 标题 biāotí hěn 吸引 xīyǐn rén

    - Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 费尽心思 fèijìnxīnsi 地去 dìqù xiǎng 关于 guānyú 引渡 yǐndù de 问题 wèntí

    - Anh ta vắt óc suy nghĩ về luật dẫn độ

  • volume volume

    - 他们 tāmen 兴高采烈 xìnggāocǎiliè 时而 shíér 引吭高歌 yǐnhánggāogē 时而 shíér 婆娑起舞 pósuōqǐwǔ

    - họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dấn , Dẫn
    • Nét bút:フ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NL (弓中)
    • Bảng mã:U+5F15
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độ
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EITE (水戈廿水)
    • Bảng mã:U+6E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao