Đọc nhanh: 引水道 (dẫn thuỷ đạo). Ý nghĩa là: đường dẫn nước.
引水道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường dẫn nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引水道
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 但 我 知道 , 我 正 跋山涉水 , 为了 朋友 的 相逢
- Nhưng tôi biết, tôi đang trèo đèo lội suối để gặp gỡ người bạn của mình
- 劈山 引水
- phá núi dẫn nước.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 千山万水 ( 形容 道路 遥远 而 险阻 )
- muôn sông vạn núi.
- 我 不 喜欢 汽水 的 味道
- Tôi không thích vị của nước có ga.
- 城市 的 供水 依赖 这 条 渠道
- Việc cung cấp nước cho thành phố dựa vào kênh này.
- 下水道 已经 通 了
- Cống đã thông rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
水›
道›