引柴 yǐn chái
volume volume

Từ hán việt: 【dẫn sài】

Đọc nhanh: 引柴 (dẫn sài). Ý nghĩa là: củi đóm; mòi nhen; mồi nhen lửa, nòm.

Ý Nghĩa của "引柴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

引柴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. củi đóm; mòi nhen; mồi nhen lửa

引火用的小木片、小竹片或秫秸等有的地区叫引火柴

✪ 2. nòm

引火物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引柴

  • volume volume

    - 丛书 cóngshū 子目 zǐmù 索引 suǒyǐn

    - mục lục các sách

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 打柴 dǎchái

    - Hôm nay tôi đi hái củi.

  • volume volume

    - 不安 bùān de 神色 shénsè 引发 yǐnfā le 谣传 yáochuán shuō 警方 jǐngfāng 发生 fāshēng le 某些 mǒuxiē 纠葛 jiūgé

    - Tình trạng bất an của anh ấy đã khiến cho tin đồn lan truyền rằng anh ấy đã có mâu thuẫn với cảnh sát.

  • volume volume

    - 黄疸 huángdǎn huì 引起 yǐnqǐ 皮肤 pífū 变黄 biànhuáng

    - Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 吸引 xīyǐn

    - Hút nhau.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 失言 shīyán cái 引起 yǐnqǐ 这场 zhèchǎng 风波 fēngbō

    - Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.

  • volume volume

    - yòng 木柴 mùchái 引火 yǐnhuǒ

    - dùng củi nhóm lửa

  • volume volume

    - mǎi le 一捆 yīkǔn 柴火 cháihuo

    - Anh ấy mua một bó củi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dấn , Dẫn
    • Nét bút:フ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NL (弓中)
    • Bảng mã:U+5F15
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Chái , Zhài , Zì
    • Âm hán việt: Si , Sài , Trại , Tái , , Tứ
    • Nét bút:丨一丨一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPD (卜心木)
    • Bảng mã:U+67F4
    • Tần suất sử dụng:Cao