Đọc nhanh: 引柴 (dẫn sài). Ý nghĩa là: củi đóm; mòi nhen; mồi nhen lửa, nòm.
引柴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. củi đóm; mòi nhen; mồi nhen lửa
引火用的小木片、小竹片或秫秸等有的地区叫引火柴
✪ 2. nòm
引火物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引柴
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 今天 我 去 打柴
- Hôm nay tôi đi hái củi.
- 他 不安 的 神色 引发 了 谣传 说 他 与 警方 发生 了 某些 纠葛
- Tình trạng bất an của anh ấy đã khiến cho tin đồn lan truyền rằng anh ấy đã có mâu thuẫn với cảnh sát.
- 黄疸 会 引起 皮肤 变黄
- Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.
- 互相 吸引
- Hút nhau.
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
- 用 木柴 引火
- dùng củi nhóm lửa
- 他 买 了 一捆 柴火
- Anh ấy mua một bó củi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
柴›