Đọc nhanh: 引据 (dẫn cứ). Ý nghĩa là: trích dẫn.
引据 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trích dẫn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引据
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 黄疸 会 引起 皮肤 变黄
- Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
- 互相 吸引
- Hút nhau.
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
据›