Đọc nhanh: 引力场 (dẫn lực trường). Ý nghĩa là: trường hấp dẫn.
引力场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường hấp dẫn
gravitational field
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引力场
- 公司 的 偿 很 有 吸引力
- Tiền thưởng của công ty rất hấp dẫn.
- 吸引力
- Lực hút; lực hấp dẫn; sức hút.
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
- 他们 在 努力 打开 市场
- Họ đang cố gắng mở rộng thị trường.
- 她 拥有 一定 的 魅力 吸引 大家
- Cô ấy có một nét quyến rũ nhất định thu hút mọi người.
- 压力 引起 的 皮质醇 分泌 过多
- Mức độ cortisol cao do căng thẳng.
- 他们 在 市场 上 角力 多年
- Họ đã cạnh tranh trên thị trường nhiều năm.
- 农场 引进 了 优质 新品种
- Nông trại đã nhập vào giống mới chất lượng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
场›
引›