Đọc nhanh: 弓腰 (cung yêu). Ý nghĩa là: gập cong; uốn cong; uốn lưng; khòm.
弓腰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gập cong; uốn cong; uốn lưng; khòm
向后弯腰及地如弓形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弓腰
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 他 拉弓 放 了 一箭
- Anh ta kéo cung và bắn một mũi tên.
- 他 引弓射 向 天空
- Anh ấy kéo cung bắn lên trời.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 他 弯腰 捡 东西
- Anh ấy khom lưng nhặt đồ.
- 老人 弓着腰 走路
- Cụ già khom lưng đi bộ.
- 小猫 吓 得 弓起 了 腰
- Con mèo con sợ đến nỗi cong lưng lại.
- 他 弓腰 捡起 地上 的 纸
- Anh ấy cúi lưng nhặt tờ giấy trên đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弓›
腰›