Đọc nhanh: 弓形撑 (cung hình sanh). Ý nghĩa là: đanh giằng hình chữ U.
弓形撑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đanh giằng hình chữ U
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弓形撑
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 下雨 了 , 我 撑起 雨伞
- Trời mưa rồi, tôi mở ô lên.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弓›
形›
撑›