崦嵫 yān zī
volume volume

Từ hán việt: 【yêm tư】

Đọc nhanh: 崦嵫 (yêm tư). Ý nghĩa là: Yêm Tư (tên núi ở tỉnh Cam Túc, Trung Quốc), yêm tư (thời xưa chỉ nơi mặt trời lặn). Ví dụ : - 日薄崦嵫 mặt trời sắp lặn

Ý Nghĩa của "崦嵫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

崦嵫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Yêm Tư (tên núi ở tỉnh Cam Túc, Trung Quốc)

山名,在甘肃

✪ 2. yêm tư (thời xưa chỉ nơi mặt trời lặn)

古代指太阳落山的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 日薄崦嵫 rìbóyānzī

    - mặt trời sắp lặn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崦嵫

  • volume volume

    - 日薄崦嵫 rìbóyānzī

    - mặt trời sắp lặn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Yān
    • Âm hán việt: Yêm
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UKLU (山大中山)
    • Bảng mã:U+5D26
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UTVI (山廿女戈)
    • Bảng mã:U+5D6B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp