嶓冢 bō zhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【ba trủng】

Đọc nhanh: 嶓冢 (ba trủng). Ý nghĩa là: ven núi.

Ý Nghĩa của "嶓冢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嶓冢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ven núi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嶓冢

  • volume volume

    - 他们 tāmen 探访 tànfǎng 古冢 gǔzhǒng

    - Họ khám phá mộ cổ.

  • volume volume

    - 拜访 bàifǎng 先祖 xiānzǔ zhǒng

    - Anh ấy thăm mộ tổ tiên.

  • volume volume

    - 衣冠冢 yìguānzhǒng

    - mộ chôn quần áo và di vật

  • volume volume

    - xīn zhǒng 建于 jiànyú 山顶 shāndǐng

    - Mộ mới được xây trên đỉnh núi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Trũng , Trủng
    • Nét bút:丶フ一ノフノノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMMO (月一一人)
    • Bảng mã:U+51A2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UHDW (山竹木田)
    • Bảng mã:U+5D93
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp