部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ba trủng】
Đọc nhanh: 嶓冢 (ba trủng). Ý nghĩa là: ven núi.
嶓冢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ven núi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嶓冢
- 他们 tāmen 探访 tànfǎng 古冢 gǔzhǒng
- Họ khám phá mộ cổ.
- 他 tā 拜访 bàifǎng 先祖 xiānzǔ 冢 zhǒng
- Anh ấy thăm mộ tổ tiên.
- 衣冠冢 yìguānzhǒng
- mộ chôn quần áo và di vật
- 新 xīn 冢 zhǒng 建于 jiànyú 山顶 shāndǐng
- Mộ mới được xây trên đỉnh núi.
冢›
Tập viết
嶓›