Đọc nhanh: 日薄崦嵫 (nhật bạc yêm tư). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) ngày sắp kết thúc, (văn học) mặt trời lặn ở Yanzi (thành ngữ), những ngày cuối cùng (của một người, một triều đại, v.v.).
日薄崦嵫 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) ngày sắp kết thúc
fig. the day is drawing to an end
✪ 2. (văn học) mặt trời lặn ở Yanzi (thành ngữ)
lit. the sun sets in Yanzi (idiom)
✪ 3. những ngày cuối cùng (của một người, một triều đại, v.v.)
the last days (of a person, a dynasty etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日薄崦嵫
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 喷薄欲出 的 一轮 红日
- một vầng hồng nhô lên.
- 日薄西山
- Mặt trời sắp lặn
- 日薄崦嵫
- mặt trời sắp lặn
- 他 的 事业 日薄西山 了
- Sự nghiệp của anh ấy đã gần như kết thúc.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崦›
嵫›
日›
薄›