Đọc nhanh: 异香 (dị hương). Ý nghĩa là: mùi thơm lạ lùng; mùi thơm đặc biệt. Ví dụ : - 异香扑鼻 mùi thơm lạ lùng xộc vào mũi.
✪ 1. mùi thơm lạ lùng; mùi thơm đặc biệt
异乎寻常的香味
- 异香扑鼻
- mùi thơm lạ lùng xộc vào mũi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异香
- 异香扑鼻
- mùi thơm lạ lùng xộc vào mũi.
- 异香 酷烈
- nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 这香 来自 异国他乡
- Hương liệu này đến từ nước ngoài.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 往前走 , 奇异果 香 甜酒 就 放在 中间
- Tiến về phía trước, rượu ngọt kiwi được đặt ở giữa.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
香›