Đọc nhanh: 味觉器官 (vị giác khí quan). Ý nghĩa là: vị quan.
味觉器官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vị quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 味觉器官
- 嗅觉 能 帮助 我们 识别 气味
- Khứu giác có thể giúp chúng ta nhận biết mùi.
- 屄 是 生育 器官
- Âm đạo là cơ quan sinh sản.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 你 觉得 是 自制 的 消音器
- Bạn đang nghĩ bộ giảm thanh tự chế?
- 星舰 迷航 里 下一代 不带 视觉 辅助 器 的
- Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo
- 皮肤 是 重要 的 感觉器官
- Da là cơ quan cảm giác quan trọng.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
- 外界 的 事物 作用 于 我们 的 感觉器官 , 在 我们 的 头脑 中 形成 形象
- sự vật của thế giới bên ngoài ảnh hưởng lên cơ quan cảm giác của chúng ta, hình thành hình tượng trong não chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
器›
官›
觉›