Đọc nhanh: 异瞳症 (dị đồng chứng). Ý nghĩa là: chứng loạn sắc tố mắt.
异瞳症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng loạn sắc tố mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异瞳症
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 白带 异常 , 可能 有 病症
- Bạch đới bất thường, có thể có bệnh.
- 他 不是 异教徒
- Anh ấy không phải là một kẻ dị giáo.
- 他们 俩 有 殊异
- Hai người bọn họ có khác biệt.
- 他 今天 的 情绪 异常
- Tâm trạng của anh ấy hôm nay khác thường.
- 他们 去年 已经 离异
- Họ đã ly dị năm ngoái.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
症›
瞳›