异物 yìwù
volume volume

Từ hán việt: 【dị vật】

Đọc nhanh: 异物 (dị vật). Ý nghĩa là: dị vật; vật lạ, người thiên cổ; người đã chết, vật kỳ lạ. Ví dụ : - 化为异物 đã ra người thiên cổ

Ý Nghĩa của "异物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

异物 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dị vật; vật lạ

不应进入而进入或不应存在而存在于身体内部的物体,通常多指非生物体,例如进入眼内的沙子、掉进气管内的玻璃球等

✪ 2. người thiên cổ; người đã chết

指死亡的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 化为 huàwèi 异物 yìwù

    - đã ra người thiên cổ

✪ 3. vật kỳ lạ

奇异的物品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异物

  • volume volume

    - 喉中 hóuzhōng 感觉 gǎnjué yǒu 异物 yìwù

    - Trong cổ họng cảm giác có dị vật.

  • volume volume

    - 动物园 dòngwùyuán yǒu 很多 hěnduō 珍禽异兽 zhēnqínyìshòu

    - Trong sở thú có nhiều chim thú quý hiếm.

  • volume volume

    - 眼角膜 yǎnjiǎomó shàng yǒu 异物 yìwù

    - Tôi nghĩ mình có dị vật trên giác mạc.

  • volume volume

    - liú 动物 dòngwù huò 植物 zhíwù 体内 tǐnèi 组织 zǔzhī de 异常 yìcháng xīn 生物 shēngwù 肿瘤 zhǒngliú

    - Uống độc đến tấy mụn đỏ.

  • volume volume

    - 化为 huàwèi 异物 yìwù

    - đã ra người thiên cổ

  • volume volume

    - 不得 bùdé 随意 suíyì 破坏 pòhuài 公物 gōngwù

    - Không được tùy tiện phá hủy tài sản công cộng.

  • volume volume

    - 食物 shíwù 已有 yǐyǒu 异味 yìwèi 不能 bùnéng zài chī

    - món ăn này có mùi rồi, không nên ăn nữa.

  • volume volume

    - 万物 wànwù 开始 kāishǐ 回春 huíchūn 之旅 zhīlǚ

    - Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao