Đọc nhanh: 异同 (dị đồng). Ý nghĩa là: dị đồng; khác nhau; chỗ giống nhau và chỗ khác nhau, ý kiến khác nhau. Ví dụ : - 分别异同 phân biệt chỗ giống nhau và chỗ khác nhau.
异同 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dị đồng; khác nhau; chỗ giống nhau và chỗ khác nhau
不同之处和相同之处
- 分别 异同
- phân biệt chỗ giống nhau và chỗ khác nhau.
✪ 2. ý kiến khác nhau
异议
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异同
- 他 还有 个 同父异母 的 兄弟
- Anh ấy có một người anh em cùng cha khác mẹ.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 异性 的 电 互相 吸引 同性 的 电 互相 排斥
- Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
- 大同小异
- giống nhau về căn bản; đại đồng tiểu dị.
- 分别 异同
- phân biệt chỗ giống nhau và chỗ khác nhau.
- 辨析 高兴 和 愉快 两个 词有 什么 异同
- Phân biệt sự giống và khác nhau giữa từ “hạnh phúc” và “hạnh phúc”.
- 她们 肯定 是 同父异母 的 姐妹
- Họ chắc chắn là chị em cùng cha khác mẹ.
- 像是 我 同母异父 的 姐姐 吗
- Một người như em gái cùng cha khác mẹ của tôi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
异›