Đọc nhanh: 开鲁 (khai lỗ). Ý nghĩa là: Quận Kailu ở Tongliao 通遼 | 通辽 , Nội Mông.
✪ 1. Quận Kailu ở Tongliao 通遼 | 通辽 , Nội Mông
Kailu county in Tongliao 通遼|通辽 [Tōng liáo], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开鲁
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 一开 就 谢
- hoa vừa mới nở đã tàn ngay.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
鲁›