Đọc nhanh: 异株荨麻 (dị chu tầm ma). Ý nghĩa là: cây tầm ma thường (Urtica dioica).
异株荨麻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây tầm ma thường (Urtica dioica)
common nettle (Urtica dioica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异株荨麻
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 中野 有 麻烦 了
- Nakano đang gặp rắc rối!
- 他 用藤杖 抽断 了 荨麻 的 顶部
- Anh ta dùng cây gậy tre để đánh đứt phần đầu của cây gai gai.
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 人们 都 用 异样 的 眼光 打量 他
- mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.
- 为 这么 点 小事 犯得着 再 去 麻烦 人 吗
- chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
株›
荨›
麻›