Đọc nhanh: 开普勒 (khai phổ lặc). Ý nghĩa là: Johannes Kepler (1571-1630), nhà thiên văn học người Đức và người xây dựng định luật Kepler về chuyển động của hành tinh.
开普勒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Johannes Kepler (1571-1630), nhà thiên văn học người Đức và người xây dựng định luật Kepler về chuyển động của hành tinh
Johannes Kepler (1571-1630), German astronomer and formulator of Kepler's laws of planetary motion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开普勒
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 开始 滴注 多巴胺 呼 普外科
- Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.
- 我 开车 送 你 去 普林斯顿
- Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.
- 他 的 行李 刚一装 上车 , 吉普车 就 开走 了
- Ngay khi hành lý của anh ta vừa được xếp lên xe, chiếc xe Jeep đã khởi hành ngay lập tức.
- 普及 工作 和 提高 工作 是 不能 截然 分开 的
- công tác phổ cập và công tác nâng cao dứt khoát không thể tách rời nhau.
- 在 每十年 伊始 开展 的 全国 人口普查
- Vào năm tiếp theo năm mà điều tra dân số quốc gia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
开›
普›