Đọc nhanh: 开挂 (khai quải). Ý nghĩa là: Hack. Ví dụ : - 那个游戏有很多开挂的。 Game đó có rất nhiều hack
开挂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hack
开挂(Cheated),原意是指开外挂,即使用外挂的意思。外挂是指某些人利用电脑技术专门针对电脑游戏进行一些修改后,达到充分有利于自己玩游戏的作弊程序。
- 那个游戏 有 很多 开挂 的
- Game đó có rất nhiều hack
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开挂
- 鸣锣开道
- đánh chiêng dẹp đường.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 一开 就 谢
- hoa vừa mới nở đã tàn ngay.
- 一切 都 豁然开朗
- Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一抹 浅笑 挂 嘴边
- Một nụ cười trên miệng.
- 那个游戏 有 很多 开挂 的
- Game đó có rất nhiều hack
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
挂›