开挂 kāi guà
volume volume

Từ hán việt: 【khai quải】

Đọc nhanh: 开挂 (khai quải). Ý nghĩa là: Hack. Ví dụ : - 那个游戏有很多开挂的。 Game đó có rất nhiều hack

Ý Nghĩa của "开挂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开挂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hack

开挂(Cheated),原意是指开外挂,即使用外挂的意思。外挂是指某些人利用电脑技术专门针对电脑游戏进行一些修改后,达到充分有利于自己玩游戏的作弊程序。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那个游戏 nàgèyóuxì yǒu 很多 hěnduō 开挂 kāiguà de

    - Game đó có rất nhiều hack

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开挂

  • volume volume

    - 鸣锣开道 míngluókāidào

    - đánh chiêng dẹp đường.

  • volume volume

    - 一挂 yīguà 四轮 sìlún 大车 dàchē

    - Cỗ xe bốn bánh.

  • volume volume

    - 一开 yīkāi jiù xiè

    - hoa vừa mới nở đã tàn ngay.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 豁然开朗 huòránkāilǎng

    - Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.

  • volume volume

    - 一年一度 yīniányídù de 春节 chūnjié 花展 huāzhǎn 明天 míngtiān 开展 kāizhǎn

    - Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.

  • volume volume

    - 一抹 yīmǒ 浅笑 qiǎnxiào guà 嘴边 zuǐbiān

    - Một nụ cười trên miệng.

  • volume volume

    - 那个游戏 nàgèyóuxì yǒu 很多 hěnduō 开挂 kāiguà de

    - Game đó có rất nhiều hack

  • volume volume

    - 小时 xiǎoshí hòu 召开 zhàokāi 记者会 jìzhěhuì

    - Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao