Đọc nhanh: 开先 (khai tiên). Ý nghĩa là: lúc đầu.
开先 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúc đầu
at first
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开先
- 客人 先后 离开 了 宴会
- Khách lần lượt rời khỏi buổi tiệc.
- 对 这样 严重 的 罪行 轻判 就 开了个 危险 的 先例
- Mức xử án nhẹ cho tội danh nghiêm trọng sẽ rất nguy hiểm.
- 开 先生 来 了
- Ông Khai đến rồi.
- 委员会 开始 讨论 之前 , 先 宣读 了 上次 的 会议记录
- Trước khi bắt đầu thảo luận, Ủy ban đã đọc lại biên bản cuộc họp lần trước.
- 他们 率先 开启 了 新 项目
- Họ đã tiên phong bắt đầu dự án mới.
- 他们 已 开发 先进 技术
- Họ phát hiện ra những tiến bộ kỹ thuật.
- 没等我 开口 , 他 就 抢先 替 我 说 了
- không đợi tôi mở miệng, anh ấy dành nói thay tôi trước rồi.
- 你 是 自作自受 也许 他 发现 是 你 先 开始 乱来 的
- Bạn tự làm tự chịu! Có thể anh ấy phát hiện ra rằng bạn đã bắt đầu lộn xộn trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
开›