延时 yán shí
volume volume

Từ hán việt: 【diên thì】

Đọc nhanh: 延时 (diên thì). Ý nghĩa là: thời gian kéo dài (Thủy điện). Ví dụ : - 拖延时日 kéo dài thời gian; kéo dài ngày giờ

Ý Nghĩa của "延时" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

延时 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thời gian kéo dài (Thủy điện)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拖延 tuōyán 时日 shírì

    - kéo dài thời gian; kéo dài ngày giờ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延时

  • volume volume

    - 拖延 tuōyán 时日 shírì

    - kéo dài thời gian; kéo dài ngày giờ

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 拖延时间 tuōyánshíjiān 不如 bùrú 立即行动 lìjíxíngdòng

    - Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.

  • volume volume

    - 航班 hángbān 延误 yánwu le 两个 liǎnggè 小时 xiǎoshí

    - Chuyến bay bị trì hoãn hai giờ.

  • volume volume

    - 宣布 xuānbù le 提高 tígāo 工资 gōngzī 有个 yǒugè 倒霉事 dǎoméishì 在後头 zàihòutóu 我们 wǒmen 延长 yáncháng 工时 gōngshí

    - Có một điều không may sau khi thông báo tăng lương - chúng ta phải gia tăng giờ làm việc.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng néng 延长 yáncháng 假期 jiàqī de 时间 shíjiān

    - Cô ấy mong muốn có thể kéo dài kỳ nghỉ.

  • volume volume

    - 答案 dáàn 提交 tíjiāo 时间 shíjiān bèi 延迟 yánchí

    - Thời gian nộp đáp án đã bị trì hoãn.

  • volume volume

    - 这鞋 zhèxié gāng 穿 chuān shí 要是 yàoshì 有点 yǒudiǎn jǐn 没关系 méiguānxì 这种 zhèzhǒng 皮子 pízi hěn yǒu 延展性 yánzhǎnxìng

    - Không sao nếu đôi giày này hơi chật khi mới mặc, chất liệu da này rất co giãn được.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 延续 yánxù le 三个 sāngè 小时 xiǎoshí

    - Cuộc họp kéo dài ba giờ đồng hồ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+4 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NKHYM (弓大竹卜一)
    • Bảng mã:U+5EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao