Đọc nhanh: 延性 (diên tính). Ý nghĩa là: tính có thể kéo dài (tính chất của vậy thể có thể kéo dài).
延性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính có thể kéo dài (tính chất của vậy thể có thể kéo dài)
物体可以拉长的性质金属多具有延性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 这鞋 刚 穿 时 要是 有点 紧 没关系 这种 皮子 很 有 延展性
- Không sao nếu đôi giày này hơi chật khi mới mặc, chất liệu da này rất co giãn được.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
延›
性›