Đọc nhanh: 延平区 (diên bình khu). Ý nghĩa là: Quận Diên Bình của thành phố Nam Bình 南平 市 Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Diên Bình của thành phố Nam Bình 南平 市 Phúc Kiến
Yanping district of Nanping city 南平市 [Nán píng shì] Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延平区
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 我们 将 以 地毯式 轰炸 炸平 三英里 半宽 的 地区
- Chúng ta sẽ ném bom rải rác tại một khu vực rộng ba dặm rưỡi.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 谣言 在 社区 内 蔓延
- Tin đồn lan rộng trong cộng đồng.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
平›
延›