Đọc nhanh: 延川县 (diên xuyên huyện). Ý nghĩa là: Quận Yanchuan ở Yan'an 延安 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Yanchuan ở Yan'an 延安 , Thiểm Tây
Yanchuan county in Yan'an 延安 [Yán ān], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延川县
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 他 做事 总是 淹延
- Anh ấy làm việc luôn chậm trễ.
- 他 做事 总爱 迟延
- Anh ấy lúc nào cũng thích trì hoãn khi làm việc.
- 他 决定 延师 教导 孩子
- Anh ấy quyết định mời giáo viên dạy trẻ.
- 他们 的 友谊 已经 延续 了 十年
- Tình bạn của họ đã kéo dài mười năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
川›
延›