廖沫沙 liào mò shā
volume volume

Từ hán việt: 【liệu mạt sa】

Đọc nhanh: 廖沫沙 (liệu mạt sa). Ý nghĩa là: Liao Mosha (1907-1990), nhà báo và nhà tuyên truyền cộng sản, bị chỉ trích nặng nề và bị bỏ tù 10 năm trong Cách mạng Văn hóa.

Ý Nghĩa của "廖沫沙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

廖沫沙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Liao Mosha (1907-1990), nhà báo và nhà tuyên truyền cộng sản, bị chỉ trích nặng nề và bị bỏ tù 10 năm trong Cách mạng Văn hóa

Liao Mosha (1907-1990), journalist and communist propagandist, severely criticized and imprisoned for 10 years during the Cultural Revolution

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廖沫沙

  • volume

    - 黄沙 huángshā 长沙 chángshā 属于 shǔyú 越南 yuènán

    - Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.

  • volume volume

    - zài 河边 hébiān 淘沙 táoshā

    - Anh ấy đang đãi cát bên bờ sông.

  • volume volume

    - 吐沫 tùmò 弄脏 nòngzāng 衣服 yīfú

    - Anh ấy nhổ nước bọt làm bẩn quần áo.

  • volume volume

    - 嗓子 sǎngzi 沙哑 shāyǎ 说不出 shuōbuchū huà

    - Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.

  • volume volume

    - zài 沙发 shāfā shàng 甜睡 tiánshuì

    - Anh ấy ngủ say trên ghế sofa.

  • volume volume

    - zài 沙发 shāfā shàng 打瞌睡 dǎkēshuì

    - Anh ấy ngủ gật trên ghế sofa.

  • volume volume

    - zài 沙漠 shāmò zhōng 被困 bèikùn le

    - Anh ấy bị mắc kẹt trong sa mạc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 人多 rénduō 虽然 suīrán zài 沙漠 shāmò zhōng 行进 xíngjìn 感到 gǎndào 枯寂 kūjì

    - bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+11 nét)
    • Pinyin: Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶一ノフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ISMH (戈尸一竹)
    • Bảng mã:U+5ED6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:丶丶一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDJ (水木十)
    • Bảng mã:U+6CAB
    • Tần suất sử dụng:Cao