建华区 jiànhuá qū
volume volume

Từ hán việt: 【kiến hoa khu】

Đọc nhanh: 建华区 (kiến hoa khu). Ý nghĩa là: Quận Kiến Hoa của thành phố Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang.

Ý Nghĩa của "建华区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Kiến Hoa của thành phố Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang

Jianhua district of Qiqihar city 齊齊哈爾|齐齐哈尔 [Qi2 qí hā ěr], Heilongjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建华区

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn 创建 chuàngjiàn 卡柏 kǎbǎi 间谍 jiàndié 组织 zǔzhī

    - George Washington đã tạo ra Culper Spies

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 不断 bùduàn 补贴 bǔtiē 受灾地区 shòuzāidìqū de 重建 chóngjiàn

    - Chính phủ liên tục trợ cấp tái thiết khu vực bị thiên tai.

  • volume volume

    - lǎo 矿区 kuàngqū de 六十多个 liùshíduōge 矿井 kuàngjǐng 正在 zhèngzài 扩建 kuòjiàn

    - Hơn sáu mươi mỏ than trong khu vực mỏ cũ đang được mở rộng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū wèi 无家可归者 wújiākěguīzhě 搭建 dājiàn le 一些 yīxiē 帐篷 zhàngpeng

    - Một số lều trại đã được dựng lên trong khu vực dành cho người vô gia cư.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 小区 xiǎoqū de 建筑 jiànzhù 错落有致 cuòluòyǒuzhì ràng rén 感到 gǎndào hěn 舒服 shūfú

    - Các tòa nhà trong khu này có kiến trúc đen xen ngẫu hứng, khiến ta cảm thấy rất thoải mái.

  • volume volume

    - 王府 wángfǔ de 建筑 jiànzhù 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Kiến trúc của vương phủ rất lộng lẫy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū hěn 繁华 fánhuá

    - Khu vực này rất thịnh vượng.

  • volume volume

    - 反对者 fǎnduìzhě 认为 rènwéi 李建华 lǐjiànhuá 善恶不分 shànèbùfēn de 行为 xíngwéi hěn 迂腐 yūfǔ

    - Những người phản đối cho rằng Lý Kiến Hoa không phân biệt được thiện và ác, và hành vi của cô rất cổ hủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiến , Kiển
    • Nét bút:フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NKLQ (弓大中手)
    • Bảng mã:U+5EFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao