Đọc nhanh: 廊坊 (lang phường). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Lang Phường ở Hà Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Lang Phường ở Hà Bắc
Langfang prefecture-level city in Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廊坊
- 我们 是 街坊
- chúng tôi là hàng xóm của nhau.
- 带上 那 人渣 滚出 我 的 门廊
- Bỏ cái thứ chết tiệt đó ra và đi khỏi cái khom lưng của tôi.
- 门前 有个 长廊
- Trước cửa có một hành lang dài.
- 廊檐
- hàng hiên
- 学校 的 走廊 很 宽敞
- Hành lang của trường rất rộng rãi.
- 孩子 们 在 走廊 里 玩耍
- Bọn trẻ chơi đùa trong hành lang.
- 我 喜欢 去 发廊 , 因为 总能 得到 发廊 师傅 特别 的 关照
- Tôi thích đến tiệm làm tóc vì tôi luôn nhận được sự quan tâm đặc biệt của chủ tiệm.
- 喝个 烂醉 朝 门廊 的 人 竖 中指
- Say rượu và ném ngón tay vào người từ khom lưng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坊›
廊›