庾信 yǔ xìn
volume volume

Từ hán việt: 【dữu tín】

Đọc nhanh: 庾信 (dữu tín). Ý nghĩa là: Yu Xin (513-581), nhà thơ đời Lương của Nam triều 南朝梁朝 và là tác giả của Than thở vì phương Nam 哀江南賦 | 哀江南赋.

Ý Nghĩa của "庾信" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庾信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Yu Xin (513-581), nhà thơ đời Lương của Nam triều 南朝梁朝 và là tác giả của Than thở vì phương Nam 哀江南賦 | 哀江南赋

Yu Xin (513-581), poet from Liang of the Southern dynasties 南朝梁朝 and author of Lament for the South 哀江南賦|哀江南赋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庾信

  • volume volume

    - 不见得 bújiànde 相信 xiāngxìn 不见得 bújiànde

    - Chưa hẳn, tớ tin là chưa chắc chắn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn 这些 zhèxiē 胡说 húshuō

    - Đừng tin vào những điều xuyên tạc này.

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn 那些 nèixiē 谣言 yáoyán

    - Đừng tin những tin đồn đó.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 可以 kěyǐ 传递 chuándì 书信 shūxìn

    - Chim bồ câu có thể truyền thư.

  • volume volume

    - 不敢相信 bùgǎnxiāngxìn zǒu dào zhè 一步 yībù

    - Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻易 qīngyì 相信 xiāngxìn 别人 biérén

    - Đừng dễ dàng tin người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 错过 cuòguò 任何 rènhé 重要 zhòngyào 信息 xìnxī

    - Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻易 qīngyì 信任 xìnrèn 一个 yígè 陌生人 mòshēngrén

    - Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dữu
    • Nét bút:丶一ノノ丨一フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHXO (戈竹重人)
    • Bảng mã:U+5EBE
    • Tần suất sử dụng:Thấp