Đọc nhanh: 康康舞 (khang khang vũ). Ý nghĩa là: cancan (từ khóa).
康康舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cancan (từ khóa)
cancan (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康康舞
- 不要 忽略 你 的 健康
- Đừng xem nhẹ sức khỏe của bạn.
- 为了 健康 , 我们 要 避免 熬夜
- Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 为了 健康 , 我 每天 跑步
- Để có sức khỏe, tôi chạy bộ mỗi ngày.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
- 主食 对于 健康 很 重要
- Món chính rất quan trọng với sức khỏe.
- 为了 家人 的 健康 干杯 !
- Vì sức khỏe của gia đình, cạn ly!
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
康›
舞›