康康舞 kāng kāng wǔ
volume volume

Từ hán việt: 【khang khang vũ】

Đọc nhanh: 康康舞 (khang khang vũ). Ý nghĩa là: cancan (từ khóa).

Ý Nghĩa của "康康舞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

康康舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cancan (từ khóa)

cancan (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康康舞

  • volume volume

    - 不要 búyào 忽略 hūlüè de 健康 jiànkāng

    - Đừng xem nhẹ sức khỏe của bạn.

  • volume volume

    - 为了 wèile 健康 jiànkāng 我们 wǒmen yào 避免 bìmiǎn 熬夜 áoyè

    - Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.

  • volume volume

    - 久坐 jiǔzuò 损害 sǔnhài 脊椎 jǐzhuī 健康 jiànkāng

    - Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.

  • volume volume

    - 为了 wèile 健康 jiànkāng 每天 měitiān 跑步 pǎobù

    - Để có sức khỏe, tôi chạy bộ mỗi ngày.

  • volume volume

    - 为了 wèile 健康 jiànkāng 必须 bìxū duō chī 蔬菜 shūcài

    - Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.

  • volume volume

    - 主食 zhǔshí 对于 duìyú 健康 jiànkāng hěn 重要 zhòngyào

    - Món chính rất quan trọng với sức khỏe.

  • volume volume

    - 为了 wèile 家人 jiārén de 健康 jiànkāng 干杯 gānbēi

    - Vì sức khỏe của gia đình, cạn ly!

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 阴部 yīnbù de 健康 jiànkāng 知识 zhīshí hěn 重要 zhòngyào

    - Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang , Khương
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILE (戈中水)
    • Bảng mã:U+5EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao