Đọc nhanh: 康广仁 (khang quảng nhân). Ý nghĩa là: Kang Guangren (1867-1898), em trai của Kang Youwei 康有為 | 康有为 và là một trong Lục gia tử đạo 戊戌六君子 của phong trào cải cách bất thành năm 1898.
康广仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kang Guangren (1867-1898), em trai của Kang Youwei 康有為 | 康有为 và là một trong Lục gia tử đạo 戊戌六君子 của phong trào cải cách bất thành năm 1898
Kang Guangren (1867-1898), younger brother of Kang Youwei 康有為|康有为 [KāngYǒuwéi] and one of the Six Gentlemen Martyrs 戊戌六君子 of the unsuccessful reform movement of 1898
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康广仁
- 中国 的 地域 很 广阔
- Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 东漖 ( 在 广东 )
- Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 他 在 推广 健康 生活 方式
- Anh ấy đang quảng bá lối sống lành mạnh.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
广›
康›