Đọc nhanh: 座次 (tọa thứ). Ý nghĩa là: số ghế; thứ tự chỗ ngồi, hạng.
座次 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. số ghế; thứ tự chỗ ngồi
同'坐次'
✪ 2. hạng
坐位的次序
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座次
- 以 次 入座
- theo thứ tự ngồi vào chỗ
- 次第 入座
- lần lượt vào chỗ ngồi.
- 代表 们 按照 指定 席次 入座
- các đại biểu vào chỗ ngồi theo thứ tự qui định.
- 学校 每月 举办 一次 讲座
- Trường học mỗi tháng tổ chức một buổi tọa đàm.
- 这座 城阅 了 多次 变革
- Thành phố này đã trải qua nhiều thay đổi.
- 一次 买 不了 这么 多 影碟
- Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
- 这次 座谈会 没有 一个 不 讲话 的
- trong buổi hội đàm lần này, không một ai là không phát biểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
次›