Đọc nhanh: 座标轴 (tọa tiêu trục). Ý nghĩa là: trục tọa độ.
座标轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục tọa độ
用来定义一个坐标系的一组直线或一组线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座标轴
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
标›
轴›