Đọc nhanh: 座号 (tọa hiệu). Ý nghĩa là: số ghế.
座号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số ghế
seat number
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座号
- 对号入座
- dò số chỗ ngồi.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 会议室 的 座位 都 已 编号
- Chỗ ngồi trong phòng họp đã được đánh số.
- 我 没 说 你 , 别 对号入座
- Tôi không nói cậu, đừng có tật giật mình.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 忘记 写 名字 和 学号
- Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.
- 看 电影 时 记得 对号入座
- Khi xem phim, nhớ ngồi đúng chỗ theo vé.
- 你 为什么 总爱 对号入座 ?
- Sao cậu lúc nào cũng thích tự gán mình vào vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
座›