Đọc nhanh: 座驾 (tọa giá). Ý nghĩa là: ô tô (hoặc xe máy) của chính mình, phương tiện sử dụng cá nhân của một người.
座驾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ô tô (hoặc xe máy) của chính mình
one's own car (or motorbike)
✪ 2. phương tiện sử dụng cá nhân của một người
vehicle for one's private use
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座驾
- 举座 哗然
- cử toạ ồ lên
- 举座 ( 所有 在座 的 人 )
- cử toạ; tất cả những người đang ngồi.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 丢失 驾照 得 赶紧 去 补办
- Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
驾›