• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Hỏa (火) Thi (尸)

  • Pinyin: Jìn
  • Âm hán việt: Tẫn
  • Nét bút:丶ノノ丶フ一ノ丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰火尽
  • Thương hiệt:FSOY (火尸人卜)
  • Bảng mã:U+70EC
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 烬

  • Cách viết khác

    𤐖

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 烬 theo âm hán việt

烬 là gì? (Tẫn). Bộ Hoả (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: lửa tàn. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • lửa tàn

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (Lửa cháy) tàn

- Tro tàn

Từ ghép với 烬