部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hỏa (火) Thi (尸)
Các biến thể (Dị thể) của 烬
㶳 䀆 煡 𤐖
燼
烬 là gì? 烬 (Tẫn). Bộ Hoả 火 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丶ノノ丶フ一ノ丶丶丶). Ý nghĩa là: lửa tàn. Chi tiết hơn...
- 灰燼 Tro tàn