Đọc nhanh: 府绸毛葛 (phủ trù mao cát). Ý nghĩa là: vải pôpơlin (Vải vóc).
府绸毛葛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải pôpơlin (Vải vóc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 府绸毛葛
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 临时政府
- Chính phủ lâm thời.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 这种 葛绸 手感 柔软
- Loại lụa đay này có cảm giác mềm mại.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
府›
毛›
绸›
葛›