Đọc nhanh: 府谷 (phủ cốc). Ý nghĩa là: Quận Fugu ở Yulin 榆林 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Fugu ở Yulin 榆林 , Thiểm Tây
Fugu County in Yulin 榆林 [Yu2 lín], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 府谷
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 五谷丰登
- Ngũ cốc được mùa
- 今年 的 稻谷 获得 了 丰收
- Lúa gạo năm nay được mùa bội thu.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 人民 受 军政府 的 压迫
- Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 今晨 发布 的 政府 公报 宣称 ...
- Bản thông cáo chính phủ được phát hành sáng nay tuyên bố...
- 他们 企图 反抗 政府
- Họ âm mưu chống lại chính phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
府›
谷›