Đọc nhanh: 府库 (phủ khố). Ý nghĩa là: kho bạc chính phủ.
府库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho bạc chính phủ
government treasury
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 府库
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 封禁 府库
- đóng cửa kho phủ
- 临时政府
- Chính phủ lâm thời.
- 今晨 发布 的 政府 公报 宣称 ...
- Bản thông cáo chính phủ được phát hành sáng nay tuyên bố...
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
- 今年 我们 兴修 了 一座 水库
- Năm nay chúng tôi đã xây dựng một hồ chứa nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
府›