Đọc nhanh: 底货 (để hoá). Ý nghĩa là: hàng hoá ứ đọng; hàng quá hạn.
底货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng hoá ứ đọng; hàng quá hạn
指积压或过时的货物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底货
- 不能 拿 次货 顶 好 货
- Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.
- 货 底子
- hàng thừa; hàng cặn
- 不知 底里
- không biết nội tình bên trong.
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
货›