Đọc nhanh: 应用经济学 (ứng dụng kinh tế học). Ý nghĩa là: Kinh tế học ứng dụng.
应用经济学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kinh tế học ứng dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应用经济学
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 应用科学
- khoa học ứng dụng
- 应用 文学
- văn học ứng dụng.
- 作者 用 非常 经济 的 笔墨 写出 了 这 一场 复杂 的 斗争
- tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp.
- 新一轮 经济周期 启动 , 伟大 事物 应运而生 自然而然
- Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.
- 大学生 应该 多 积累 经验
- Sinh viên nên tích lũy thêm nhiều kinh nghiệm.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 别人 的 经验 是 应该 学习 的 , 但是 不能 刻板 地 照搬
- kinh nghiệm của người khác thì nên học hỏi, nhưng không nên sao chép một cách cứng nhắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
应›
济›
用›
经›