Đọc nhanh: 应用层 (ứng dụng tằng). Ý nghĩa là: lớp ứng dụng (điện toán).
应用层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp ứng dụng (điện toán)
application layer (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应用层
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 一 应用 费由 我 负担
- tất cả chi phí đều do tôi đảm nhận.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 在 大庭广众 之中 发言 应该 用 普通话
- nơi đông người nên phát biểu bằng tiếng phổ thông.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 供应链 中 更 上层 的 人
- Một người nào đó xa hơn trong chuỗi cung ứng.
- 你 应该 用 温水 洗脸
- Bạn nên rửa mặt bằng nước ấm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
应›
用›