volume volume

Từ hán việt: 【khố】

Đọc nhanh: (khố). Ý nghĩa là: kho, họ Khố, ngân khố; kho bạc. Ví dụ : - 那有一座大仓库 Có một nhà kho lớn ở đó.. - 粮食都存在库里。 Lương thực đều được cất trữ trong kho.. - 库女士很优雅。 Bà Khố rất duyên dáng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. kho

储存大量东西的建筑物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那有 nàyǒu 一座 yīzuò 仓库 cāngkù

    - Có một nhà kho lớn ở đó.

  • volume volume

    - 粮食 liángshí dōu 存在 cúnzài 库里 kùlǐ

    - Lương thực đều được cất trữ trong kho.

✪ 2. họ Khố

Ví dụ:
  • volume volume

    - 女士 nǚshì hěn 优雅 yōuyǎ

    - Bà Khố rất duyên dáng.

  • volume volume

    - 库家 kùjiā 孩子 háizi 聪明 cōngming

    - Con của nhà họ Khố rất thông minh.

✪ 3. ngân khố; kho bạc

保管、出纳国家预算资金的机关

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 国家 guójiā de

    - Ở đây có kho bạc của nhà nước.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 管理 guǎnlǐ 严格 yángé

    - Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.

✪ 4. kho; cơ sở (tin học)

电子计算机上指保存一系列同类资料或数据的文件,可以通过程序管理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 数据 shùjù 存在 cúnzài 库里 kùlǐ

    - Dữ liệu được lưu trữ trong kho.

  • volume volume

    - 资料库 zīliàokù hěn 重要 zhòngyào

    - Cơ sở dữ liệu rất quan trọng.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cu-lông (đơn vị đo điện lượng)

库仑的简称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 电容 diànróng 充满 chōngmǎn 一库 yīkù

    - Tụ điện đầy một cu-lông.

  • volume volume

    - de 电量 diànliàng shì 三库 sānkù

    - Điện lượng của nó là ba cu-lông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 麦基 màijī le 库亚 kùyà 基尼 jīní 医学中心 yīxuézhōngxīn 工作 gōngzuò

    - Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 堆满 duīmǎn le 黍子 shǔzi

    - Kho chứa đầy cao lương.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 码着 mǎzhe 许多 xǔduō 麻袋 mádài

    - Trong kho xếp rất nhiều bao tải.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 存有 cúnyǒu 二十 èrshí shí

    - Kho chứa có hai mươi thạch.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 空处 kōngchù duī 杂物 záwù

    - Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.

  • volume

    - 仓库 cāngkù 漫满 mànmǎn le 货物 huòwù

    - Kho chứa đầy hàng hóa.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 中余 zhōngyú 许多 xǔduō 货物 huòwù

    - Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù de 进口 jìnkǒu zài 左边 zuǒbian

    - Lối vào kho nằm bên trái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKQ (戈大手)
    • Bảng mã:U+5E93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao