Đọc nhanh: 库 (khố). Ý nghĩa là: kho, họ Khố, ngân khố; kho bạc. Ví dụ : - 那有一座大仓库 Có một nhà kho lớn ở đó.. - 粮食都存在库里。 Lương thực đều được cất trữ trong kho.. - 库女士很优雅。 Bà Khố rất duyên dáng.
库 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. kho
储存大量东西的建筑物
- 那有 一座 大 仓库
- Có một nhà kho lớn ở đó.
- 粮食 都 存在 库里
- Lương thực đều được cất trữ trong kho.
✪ 2. họ Khố
姓
- 库 女士 很 优雅
- Bà Khố rất duyên dáng.
- 库家 孩子 聪明
- Con của nhà họ Khố rất thông minh.
✪ 3. ngân khố; kho bạc
保管、出纳国家预算资金的机关
- 这里 有 国家 的 库
- Ở đây có kho bạc của nhà nước.
- 国家 库 管理 严格
- Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.
✪ 4. kho; cơ sở (tin học)
电子计算机上指保存一系列同类资料或数据的文件,可以通过程序管理
- 数据 存在 库里
- Dữ liệu được lưu trữ trong kho.
- 资料库 很 重要
- Cơ sở dữ liệu rất quan trọng.
库 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cu-lông (đơn vị đo điện lượng)
库仑的简称
- 电容 充满 一库
- Tụ điện đầy một cu-lông.
- 它 的 电量 是 三库
- Điện lượng của nó là ba cu-lông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›