Đọc nhanh: 床铃 (sàng linh). Ý nghĩa là: di động em bé, nôi di động.
床铃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. di động em bé
baby mobile
✪ 2. nôi di động
crib mobile
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床铃
- 风铃 铛铛 随风 摇
- Chuông gió leng keng lay động theo gió.
- 铃儿 响 了 , 他 赶快 起床
- Chuông reo rồi, anh ấy vội vàng dậy.
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 临床教学
- dạy lâm sàng.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 今天 她 起床 有点 晚
- Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
铃›